LEADER | 00896nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200602152345.0 | ||
008 | 200602t2018 jpn||||| |||| 00| 0 jpa d | ||
999 | |c 5146 |d 5146 | ||
020 | |a 9784893589392 |c 140000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a jpa | ||
044 | |a jpn | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.68 |b K304T 2018 |
110 | |a Japan Foundation. | ||
245 | |a Kiểm tra năng lực tiếng Nhật N4 / | ||
260 | |a Japan : |b Japan Foundation, |c 2018. | ||
300 | |a 94 tr. ; |c 26 cm. | ||
490 | |a JLPT | ||
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Nhật |
653 | |a N4 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_680000000000000_K304T_2018 |7 1 |9 17838 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-06-02 |e Khoa CNTT Mua |g 140000.00 |l 0 |o 495.68 K304T 2018 |p 00018330 |r 2020-06-02 |v 190000.00 |w 2020-06-02 |x 1 bản đọc tại chỗ | Bản copy |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |x Bản copy |