Yosou Mondaishuu N2 /
Lưu vào:
Tác giả tập thể: | |
---|---|
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Nhà xuất bản: |
Japan :
Kokosho ,
2010.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 00795nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200602151953.0 | ||
008 | 200602t2010 jpn||||| |||| 00| 0 jpa d | ||
999 | |c 5145 |d 5145 | ||
020 | |a 9784336051608 |c 120000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a jpa | ||
044 | |a jpn | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.68 |b Y609S 2010 |
110 | |a Trường Nhật Bản Kokusho | ||
245 | |a Yosou Mondaishuu N2 / | ||
260 | |a Japan : |b Kokosho , |c 2010. | ||
300 | |a 151 tr. ; |c 26 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Nhật |
653 | |a N2 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_680000000000000_Y609S_2010 |7 0 |9 17837 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-06-02 |e Khoa CNTT Mua |g 120000.00 |l 0 |o 495.68 Y609S 2010 |p 00018329 |r 2020-06-02 |v 170000.00 |w 2020-06-02 |x Bản copy |y STKCN |x Bản copy |x Bản copy |