Kiểm tra năng lực tiếng Nhật N1 /
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | , |
| Format: | Specialized reference book |
| Published: |
Japan :
ALC,
2012.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
| LEADER | 01011nam a22002417a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200602143508.0 | ||
| 008 | 200602t2012 jpn||||| |||| 00| 0 jpa d | ||
| 999 | |c 5137 |d 5137 | ||
| 020 | |a 9784757422223 |c 140000đ | ||
| 040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
| 041 | |a jpa | ||
| 044 | |a jpn | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.68 |b K304T 2012 |
| 100 | |a Ando, Eriko. |e Tác giả. | ||
| 245 | |a Kiểm tra năng lực tiếng Nhật N1 / |c Eriko Ando, Yoko Eya, Hiroko Abe. | ||
| 260 | |a Japan : |b ALC, |c 2012. | ||
| 300 | |a 305 tr. ; |c 26 cm. | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Tiếng Nhật |
| 653 | |a Kiểm tra N1 | ||
| 700 | |a Yoko Eya |e Đồng tác giả. | ||
| 700 | |a Hiroko Abe |e Đồng tác giả. | ||
| 942 | |2 ddc |c STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_680000000000000_K304T_2012 |7 1 |9 17829 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-06-02 |e Khoa CNTT Mua |g 140000.00 |l 0 |o 495.68 K304T 2012 |p 00018321 |r 2020-06-02 |v 190000.00 |w 2020-06-01 |x 1 bản đọc tại chỗ | Bản copy |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |x Bản copy | ||
