Luyện thi năng lực Tiếng Nhật N3 - Ngữ pháp /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Specialized reference book |
Published: |
Japan :
3A corporation,
2016.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01072nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200602135933.0 | ||
008 | 200602t2016 jpn||||| |||| 00| 0 jpa d | ||
999 | |c 5132 |d 5132 | ||
020 | |a 9784883197170 |c 95000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a jpa | ||
044 | |a jpn | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.68 |b L527T 2016 |
100 | |a Tomomatsu, Etsuko. |e Tác giả. | ||
245 | |a Luyện thi năng lực Tiếng Nhật N3 - Ngữ pháp / |c Etsuko Tomomatsu, Sachi Fukushima, Nakamura Kaori. | ||
260 | |a Japan : |b 3A corporation, |c 2016. | ||
300 | |a 159 tr. ; |c 26 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Nhật |
653 | |a Ngữ pháp |a N3 | ||
700 | |a Sachi Fukushima |e Đồng tác giả. | ||
700 | |a Nakamura Kaori |e Đồng tác giả. | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_680000000000000_L527T_2016 |7 1 |9 17824 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-06-02 |e Khoa CNTT Mua |g 95000.00 |l 0 |o 495.68 L527T 2016 |p 00018316 |r 2020-06-02 |v 145000.00 |w 2020-06-01 |x 1 bản đọc tại chỗ | Bản copy |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |x Bản copy |