Luyện thi năng lực Tiếng Nhật N3 - Từ vựng /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , , |
Format: | Specialized reference book |
Published: |
Tokyo :
3A Corporation,
2018.
|
Edition: | In lần thứ 3 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01144nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200602134813.0 | ||
008 | 200602t2018 jpn||||| |||| 00| 0 jpa d | ||
999 | |c 5130 |d 5130 | ||
020 | |a 9784883197651 |c 110000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a jpa | ||
044 | |a jpn | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.68 |b L527T 2018 |
100 | |a Ino, Hiroaki |e Tác giả. | ||
245 | |a Luyện thi năng lực Tiếng Nhật N3 - Từ vựng / |c Hiroaki Ino, Yukari Honda, Satomi Kurusu, Kanako Maebo. | ||
250 | |a In lần thứ 3 | ||
260 | |a Tokyo : |b 3A Corporation, |c 2018. | ||
300 | |a 166 tr. ; |c 26 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Nhật |
653 | |a Từ vựng | ||
700 | |a Yukari Honda |e Đồng tác giả | ||
700 | |a Satomi Kurusu |e Đồng tác giả | ||
700 | |a Kanako Maebo |e Đồng tác giả | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_680000000000000_L527T_2018 |7 1 |9 17822 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-06-02 |e Khoa CNTT Mua |g 110000.00 |l 0 |o 495.68 L527T 2018 |p 00018314 |r 2020-06-02 |v 160000.00 |w 2020-06-01 |x 1 bản đọc tại chỗ | Bản copy |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |x Bản copy |