Động vật học có xương sống /
Giới thiệu về các ngành động vật có xương sống: Ngành nửa dây sống, ngành dây sống, ngành có xương sống...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2007.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 2 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01197nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230654.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 40.500 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 596 |b Đ455V 2007 |
100 | 1 | |a Lê, Vũ Khôi | |
245 | 1 | 0 | |a Động vật học có xương sống / |c Lê Vũ Khôi |
250 | |a Tái bản lần thứ 2 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2007. | ||
300 | |a 319 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu về các ngành động vật có xương sống: Ngành nửa dây sống, ngành dây sống, ngành có xương sống... | |
650 | 0 | 4 | |a Động vật có xương sống |
650 | 0 | 4 | |a Động vật học |
650 | 0 | 4 | |a Sinh học |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 513 |d 513 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 596_000000000000000_Đ455V_2007 |7 0 |9 1346 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 40500.00 |l 0 |o 596 Đ455V 2007 |p 00006907 |r 2020-04-15 |v 40500.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 596_000000000000000_Đ455V_2007 |7 0 |9 1347 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 40500.00 |l 0 |o 596 Đ455V 2007 |p 00006916 |r 2020-04-15 |v 40500.00 |w 2020-04-15 |y SACH |