Kiểm tra trình độ tiếng Nhật N3 : Từ vựng và ngữ pháp /
Saved in:
Corporate Author: | |
---|---|
Format: | Specialized reference book |
Published: |
Japan :
Kokusho,
2012.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 00959nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200602112841.0 | ||
008 | 200602t2012 jpn||||| |||| 00| 0 jpa d | ||
999 | |c 5129 |d 5129 | ||
020 | |c 100000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a jpa | ||
044 | |a jpn | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.68 |b K304T 2012 |
110 | |a Nhóm nghiên cứu kiểm tra trình độ Tiếng Nhật | ||
245 | |a Kiểm tra trình độ tiếng Nhật N3 : |b Từ vựng và ngữ pháp / | ||
260 | |a Japan : |b Kokusho, |c 2012. | ||
300 | |a 200 tr. ; |c 26 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Nhật |
653 | |a Kiểm tra |a Ngữ pháp |a Từ vựng | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_680000000000000_K304T_2012 |7 1 |9 17821 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-06-02 |e Khoa CNTT Mua |g 100000.00 |l 0 |o 495.68 K304T 2012 |p 00018313 |r 2020-06-02 |v 150000.00 |w 2020-06-01 |x 1 bản đọc tại chỗ | bản copy |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |x bản copy |