Kiểm tra khả năng tiếng Nhật N3 /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Corporate Author: | |
Other Authors: | |
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Japan :
ALC Co. Ltd,
2010.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01009nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200602112318.0 | ||
008 | 200602t2010 jpn||||| |||| 00| 0 jpa d | ||
999 | |c 5128 |d 5128 | ||
020 | |c 110000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a jpn | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.68 |b K304T 2010 |
100 | |a Minami, Asakura |e Tác giả | ||
245 | |a Kiểm tra khả năng tiếng Nhật N3 / |c Asakura Minami, Misako, Kyoko Yamamoto | ||
260 | |a Japan : |b ALC Co. Ltd, |c 2010. | ||
300 | |a 180 tr. ; |c 26 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Nhật |
653 | |a Kiểm tra | ||
700 | |a Kyoko Yamamoto |e Đồng tác giả | ||
710 | |a Misako |e Đồng tác giả | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_680000000000000_K304T_2010 |7 1 |9 17820 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-06-02 |e Khoa CNTT Mua |g 110000.00 |l 0 |o 495.68 K304T 2010 |p 00018312 |r 2020-06-02 |v 160000.00 |w 2020-06-01 |x 1 bản đọc tại chỗ | bản copy |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |x bản copy |