Chữ cái và từ vựng N2 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Nhà xuất bản: |
Japan :
ASK Co. ltd,
2010.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01012nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200602095545.0 | ||
008 | 200602t2010 vm ||||| |||| 00| 0 jpa d | ||
999 | |c 5125 |d 5125 | ||
020 | |a 9784872177688 |c 90000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a jpa | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.68 |b CH550C 2010 |
100 | |a Ura, Mariko. |e Tác giả. | ||
242 | |a Chữ cái và từ vựng N2 / | ||
245 | |a Chữ cái và từ vựng N2 / |c Mariko Ura, Kenji Suzuki. | ||
260 | |a Japan : |b ASK Co. ltd, |c 2010. | ||
300 | |a 77 tr. ; |c 26 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Nhật |
653 | |a Chữ cái |a Từ vựng | ||
700 | |a Kenji Suzuki |e Đồng tác giả | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_680000000000000_CH550C_2010 |7 1 |9 17817 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-06-02 |e Khoa CNTT Mua |g 90000.00 |l 0 |o 495.68 CH550C 2010 |p 00018358 |r 2020-06-02 |v 140000.00 |w 2020-06-01 |x 1 bản đọc tại chỗ | Bản copy |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |x Bản copy |