Kiểm tra trình độ Nhật ngữ N2 - Từ vựng : Bản Tiếng Việt /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Specialized reference book |
Published: |
[k.x.đ] :
[k.nxb],
q2020.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01051nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200601143759.0 | ||
008 | 200601n2020 vm ||||| |||| 00| 0 jpa d | ||
999 | |c 5109 |d 5109 | ||
020 | |c 135000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a jpa | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.68 |b K304T q2020 |
100 | |a Honda, Noumi. | ||
242 | |a Shinkanzen Matsuta N2 Từ vựng | ||
245 | |a Kiểm tra trình độ Nhật ngữ N2 - Từ vựng : |b Bản Tiếng Việt / |c Noumi Honda, Yukari Kurihashi, Hoshimi Akane, ... | ||
260 | |a [k.x.đ] : |b [k.nxb], |c q2020. | ||
300 | |a 285 tr. ; |c 26 cm. | ||
653 | |a Từ vựng Tiếng Nhật N2 | ||
700 | |a Yukari Kurihashi | ||
700 | |a Hoshimi Akane | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_680000000000000_K304T_Q2020 |7 1 |9 17801 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-06-01 |e Khoa CNTT Mua |g 135000.00 |l 0 |o 495.68 K304T q2020 |p 00018300 |r 2020-06-01 |v 185000.00 |w 2020-06-01 |x 1 bản đọc tại chỗ | Bản Copy |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |x Bản Copy |