Luyện thi năng lực Tiếng Nhật N3 - Đọc hiểu /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Specialized reference book |
Published: |
Japan :
3A Corporation,
2015.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01024nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200602105810.0 | ||
008 | 200601t2015 jpn||||| |||| 00| 0 jpa d | ||
999 | |c 5106 |d 5106 | ||
020 | |c 110000đ |a 9784883197224 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a jpa | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.68 |b L527T 2015 |
100 | |a Tashiro, Hitimi. | ||
245 | |a Luyện thi năng lực Tiếng Nhật N3 - Đọc hiểu / |c Hitimi Tashiro, Seiko Miyata, Tomoko Aramaki. | ||
260 | |a Japan : |b 3A Corporation, |c 2015. | ||
300 | |a 196 tr. ; |c 26 cm. | ||
653 | |a Tiếng Nhật | ||
653 | |a N3 | ||
653 | |a Luyện thi | ||
700 | |a Seiko Miyata | ||
700 | |a Tomoko Aramaki | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_680000000000000_L527T_2015 |7 1 |9 17798 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-06-01 |e Khoa CNTT Mua |g 110000.00 |l 0 |o 495.68 L527T 2015 |p 00018297 |r 2020-06-01 |v 160000.00 |w 2020-06-01 |x 1 bản đọc tại chỗ | Bản copy |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |x Bản copy |