Kiểm tra trình độ Nhật ngữ N1 - Đọc hiểu /
Kiểm tra, câu hỏi, bài tập
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , , , |
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Japan :
3A Corporation,
2011.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01139nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200602110501.0 | ||
008 | 200601t2011 jpn||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 5102 |d 5102 | ||
020 | |c 120000đ |a 9784883195718 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a jpa | ||
044 | |a jpn | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.68 |b K304T 2011 |
100 | |a Fukuoka, Rieko | ||
242 | |a Đọc hiểu Tiếng Nhật | ||
245 | |a Kiểm tra trình độ Nhật ngữ N1 - Đọc hiểu / |c Rieko Fukuoka, Chiwako Shimizu, Noriko Nakamura, ... | ||
260 | |a Japan : |b 3A Corporation, |c 2011. | ||
300 | |a 207 tr. ; |c 28 cm. | ||
520 | 3 | |a Kiểm tra, câu hỏi, bài tập | |
653 | |a Tiếng Nhật | ||
700 | |a Chiwako Shimizu | ||
700 | |a Noriko Nakamura | ||
700 | |a Hitomi Tashiro | ||
700 | |a Hatsukano | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_680000000000000_K304T_2011 |7 1 |9 17794 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-06-01 |e Khoa CNTT Mua |g 120000.00 |l 0 |o 495.68 K304T 2011 |p 00018293 |r 2020-06-01 |v 170000.00 |w 2020-06-01 |x 1 bản đọc tại chỗ | Bản Copy |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |x Bản Copy |