Tập viết chữ Nhật : Biên soạn theo giáo trình Minna no nihongo /
Lưu vào:
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
[k.n.x.b.] :
[k.nxb.],
c2020.
|
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 00774nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200601094908.0 | ||
008 | 200601n vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 5101 |d 5101 | ||
020 | |c 35000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.68 |b T123V c2020 |
245 | |a Tập viết chữ Nhật : |b Biên soạn theo giáo trình Minna no nihongo / | ||
260 | |a [k.n.x.b.] : |b [k.nxb.], |c c2020. | ||
300 | |a tr. ; | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_680000000000000_T123V_C2020 |7 1 |9 17793 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-06-01 |e Khoa CNTT Mua |g 35000.00 |l 0 |o 495.68 T123V c2020 |p 00018292 |r 2020-06-01 |v 85000.00 |w 2020-06-01 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |