Luyện thi năng lực Nhật ngữ N1 : Nghe hiểu - Kèm chú thích Anh - Việt /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Textbook |
Language: | Japanese |
Published: |
Tp. Hồ Chí Minh:
Trẻ,
2016.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01052nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200601093529.0 | ||
008 | 200601s2016 vm ||||| |||| 00| 0 jpn d | ||
999 | |c 5096 |d 5096 | ||
020 | |c 120000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a jpn | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.68 |b L527T 2016 |
100 | |a Sasaki, Hitoko | ||
245 | |a Luyện thi năng lực Nhật ngữ N1 : |b Nghe hiểu - Kèm chú thích Anh - Việt / |c Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko. | ||
246 | |a Nihongo So matome | ||
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh: |b Trẻ, |c 2016. | ||
300 | |a 146tr. ; |c 26 cm. | ||
500 | |a Chương trình 4 tuần, mỗi ngày 2 trang | ||
653 | |a Tiếng Nhật | ||
653 | |a Dạy và học | ||
700 | |a Phi Ngọc |e Dịch | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_680000000000000_L527T_2016 |7 1 |9 17788 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-06-01 |e Khoa CNTT Mua |g 120000.00 |l 0 |o 495.68 L527T 2016 |p 00018287 |r 2020-06-01 |v 170000.00 |w 2020-06-01 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |