500 câu hỏi luyện thi năng lực Nhật ngữ - Trình độ N2 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Japanese Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
TP. Hồ Chí Minh :
Trẻ,
2017.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2. |
Tùng thư: | Luyện thi năng lực Nhật ngữ trình độ N2 trong 4 tuần.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01080nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200601092833.0 | ||
008 | 200601s2017 vm ||||| |||| 00| 0 jpn d | ||
999 | |c 5094 |d 5094 | ||
020 | |a 8934974139898 |c 78000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.68 |b N114T 2017 |
100 | |a Hitoko, Sasaki | ||
245 | |a 500 câu hỏi luyện thi năng lực Nhật ngữ - Trình độ N2 / |c Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko. | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 2. | ||
260 | |a TP. Hồ Chí Minh : |b Trẻ, |c 2017. | ||
300 | |a 293 tr. ; |b 23 cm. | ||
490 | |a Luyện thi năng lực Nhật ngữ trình độ N2 trong 4 tuần. | ||
653 | |a Tiếng Nhật | ||
653 | |a Câu hỏi | ||
700 | |a Noriko, Matsumoto. | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_680000000000000_N114T_2017 |7 1 |9 17786 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-06-01 |e Khoa CNTT Mua |g 78000.00 |l 0 |o 495.68 N114T 2017 |p 00018285 |r 2020-06-01 |v 128000.00 |w 2020-06-01 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |