Luyện thi năng lực Nhật ngữ N2 : Từ vựng - Kèm chú thích Anh - Việt /
Lưu vào:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách giáo trình |
| Ngôn ngữ: | Japanese |
| Nhà xuất bản: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Trẻ,
2010.
|
| Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
| LEADER | 00859nam a22001937a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200601092228.0 | ||
| 008 | 200601s2010 vm ||||| |||| 00| 0 jpn d | ||
| 999 | |c 5093 |d 5093 | ||
| 020 | |c 90000đ | ||
| 040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
| 041 | |a jpn | ||
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.68 |b L527T 2010 |
| 100 | |a Hitoko, Sasaki. | ||
| 245 | |a Luyện thi năng lực Nhật ngữ N2 : |b Từ vựng - Kèm chú thích Anh - Việt / |c Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko. | ||
| 260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Trẻ, |c 2010. | ||
| 300 | |a 147 tr. ; |c 26 cm. | ||
| 942 | |2 ddc |c SGT | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_680000000000000_L527T_2010 |7 1 |9 17785 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-06-01 |e Khoa CNTT Mua |g 90000.00 |l 0 |o 495.68 L527T 2010 |p 00018281 |r 2020-06-01 |v 140000.00 |w 2020-06-01 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
