Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3 : Nghe hiểu - Kèm chú thích Anh - Việt /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Textbook |
Language: | Japanese |
Published: |
Tp. Hồ Chí Minh:
Trẻ,
2010.
|
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 00892nam a22002057a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200601091832.0 | ||
008 | 200601s2010 vm ||||| |||| 00| 0 jpn d | ||
999 | |c 5092 |d 5092 | ||
020 | |c 95000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a jpn | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.68 |b L527T 2010 |
100 | |a Hitoko, Sasaki | ||
245 | |a Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3 : |b Nghe hiểu - Kèm chú thích Anh - Việt / |c Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko. | ||
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh: |b Trẻ, |c 2010. | ||
300 | |a 114 tr. ; |c 26 cm. | ||
700 | |a Noriko, Matsumoto. | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_680000000000000_L527T_2010 |7 1 |9 17784 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-06-01 |e Khoa CNTT mua |g 95000.00 |l 0 |o 495.68 L527T 2010 |p 00018283 |r 2020-06-01 |v 145000.00 |w 2020-06-01 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |