Luyện thi năng lực Nhật ngữ N2 : Ngữ pháp - Kèm chú thích Anh - Việt /
Saved in:
Other Authors: | , |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Japanese |
Published: |
Tp. Hồ Chí Minh:
Trẻ,
2016.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 00957nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200601090402.0 | ||
008 | 200601s2016 vm ||||| |||| 00| 0 jpn d | ||
999 | |c 5089 |d 5089 | ||
020 | |c 90000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a jpn | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.68 |b L527T 2016 |
245 | |a Luyện thi năng lực Nhật ngữ N2 : |b Ngữ pháp - Kèm chú thích Anh - Việt / |c Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko. | ||
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh: |b Trẻ, |c 2016. | ||
300 | |a 146tr. ; |c 26 cm. | ||
653 | |a Tiếng Nhật | ||
653 | |a Dạy và học | ||
700 | |a Lan Anh |e Dịch | ||
700 | |a Hồng Phúc |e Dịch | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_680000000000000_L527T_2016 |7 1 |9 17781 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-06-01 |e Khoa CNTT mua |g 90000.00 |l 0 |o 495.68 L527T 2016 |p 00018280 |r 2020-06-01 |v 140000.00 |w 2020-06-01 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |