Bài tập vẽ kỹ thuật /
Những tiêu chuẩn về trình bày vẽ kĩ thuật, vẽ hình học, hình chiếu vuông góc, giao tuyến của vật thể...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2006.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 4 |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01106nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230654.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 19.700 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 604.207 |b B103T 2006 |
100 | 1 | |a Trần, Hữu Quế | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập vẽ kỹ thuật / |c Trần Hữu Quế |
250 | |a Tái bản lần thứ 4 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2006. | ||
300 | |a 167 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Những tiêu chuẩn về trình bày vẽ kĩ thuật, vẽ hình học, hình chiếu vuông góc, giao tuyến của vật thể... | |
521 | |a Sách dùng cho các trường đào tạo nghề và trung học kĩ thuật | ||
650 | 0 | 4 | |a Vẽ kĩ thuật |v Bài tập |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 505 |d 505 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 604_207000000000000_B103T_2006 |7 1 |9 1333 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 19700.00 |l 0 |o 604.207 B103T 2006 |p 00011744 |r 2020-04-15 |v 19700.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |