Câu hỏi và bài tập hoá học vô cơ Phần Kim loại : Sách dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng, giáo viên THPT, THCS chuyên ngành Hoá...
Gồm các câu hỏi, bài tập và lời giải về kim loại, các nguyên tố nhóm kim loại kiềm, kiềm thổ, nhóm Gali - Indi - Tali, Gecmani - Thiếc - Chì, Đồng - Bạc - Vàng, Kẽm - Cađimi - Thuỷ ngân...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Khoa học và Kỹ thuật ,
2013.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01576aam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200525090328.0 | ||
008 | 200524s2013 vm ||||||viesd | ||
999 | |c 5047 |d 5047 | ||
020 | |c 180000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 1 | 4 | |2 23 |a 546 |b C125H 2013 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Đức Vận. |c PGS. | |
245 | 1 | 0 | |a Câu hỏi và bài tập hoá học vô cơ |b Phần Kim loại : Sách dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng, giáo viên THPT, THCS chuyên ngành Hoá... |c Nguyễn Đức Vận, Nguyễn Huy Tiến |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học và Kỹ thuật , |c 2013. | ||
300 | |a 327tr. : |b hình vẽ, bảng ; |c 27cm. | ||
520 | |a Gồm các câu hỏi, bài tập và lời giải về kim loại, các nguyên tố nhóm kim loại kiềm, kiềm thổ, nhóm Gali - Indi - Tali, Gecmani - Thiếc - Chì, Đồng - Bạc - Vàng, Kẽm - Cađimi - Thuỷ ngân... | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Hoá vô cơ | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Bài tập | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Kim loại | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Huy Tiến | |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 546_000000000000000_C125H_2013 |7 0 |9 17729 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-05-25 |e VP mua |g 180000.00 |l 2 |m 4 |o 546 C125H 2013 |p 00018229 |q 2022-01-31 |r 2021-02-19 |s 2021-02-19 |v 230000.00 |w 2020-05-25 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 546_000000000000000_C125H_2013 |7 0 |9 17949 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-06-12 |g 180000.00 |l 1 |o 546 C125H 2013 |p 00018404 |r 2020-11-09 |s 2020-08-11 |v 230000.00 |w 2020-06-12 |y STKCN |