Giáo trình vẽ kĩ thuật /
Trình bày kiến thức cơ bản;; Hình chiếu vuông góc; Hình chiếu chục đo...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2005.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01139nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230654.0 | ||
008 | 200404s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 25.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 604.2 |b GI-108T 2005 |
100 | 1 | |a Trần, Hữu Quế | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình vẽ kĩ thuật / |c Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2005. | ||
300 | |a 244 tr. ; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày kiến thức cơ bản;; Hình chiếu vuông góc; Hình chiếu chục đo... | |
521 | |a biên soạn theo chương trình khung do Bộ Giáo dục và đào tạo dành cho các trường Cao đẳng Công nghệ | ||
650 | 0 | 4 | |a Vẽ kỹ thuật |v Giaó trình |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Tuấn | |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 504 |d 504 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 604_200000000000000_GI108T_2005 |7 1 |9 1332 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 25000.00 |l 0 |o 604.2 GI-108T 2005 |p 00017525 |r 2020-04-15 |v 25000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |