Kỹ thuật sửa chữa máy công cụ /
Tổng quan về công nghệ sửa chữa máy công cụ. Các việc cần làm trước khi sửa chữa máy công cụ. Kiểm tra trong phục vụ kỹ thuật và sửa chữa máy công cụ...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2007.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 1 |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01296nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230654.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 32.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.902 |b K600T 2007 |
100 | 1 | |a Lưu, Văn Nhang | |
245 | 1 | 0 | |a Kỹ thuật sửa chữa máy công cụ / |c Lưu Văn Nhang |
250 | |a Tái bản lần thứ 1 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2007. | ||
300 | |a 320 tr. ; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Tổng quan về công nghệ sửa chữa máy công cụ. Các việc cần làm trước khi sửa chữa máy công cụ. Kiểm tra trong phục vụ kỹ thuật và sửa chữa máy công cụ... | |
650 | 0 | 4 | |a Máy công cụ |x Bảo trì |x Sửa chữa |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 502 |d 502 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_902000000000000_K600T_2007 |7 0 |9 1329 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 32000.00 |l 0 |o 621.902 K600T 2007 |p 00011736 |r 2020-04-15 |v 32000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_902000000000000_K600T_2007 |7 1 |9 1330 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 32000.00 |l 0 |o 621.902 K600T 2007 |p 00011737 |r 2020-04-15 |v 32000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |