Kỹ thuật nguội /
Tổ chức chỗ làm việc và kỹ thuật an toàn lao động; Lấy dấu và kỹ thuật vạch dấu; Đục kim loại...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2006.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01203nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230654.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 19.500 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 683.307 |b K600T 2006 |
100 | 1 | |a Phí, Trọng Hảo | |
245 | 1 | 0 | |a Kỹ thuật nguội / |c Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thanh Mai |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2006. | ||
300 | |a 191 tr. ; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Tổ chức chỗ làm việc và kỹ thuật an toàn lao động; Lấy dấu và kỹ thuật vạch dấu; Đục kim loại... | |
650 | 0 | 4 | |a Kĩ thuật nguội |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thanh Mai | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 500 |d 500 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 683_307000000000000_K600T_2006 |7 0 |9 1324 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 19500.00 |l 0 |o 683.307 K600T 2006 |p 00011742 |r 2020-04-15 |v 19500.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 683_307000000000000_K600T_2006 |7 1 |9 1325 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 19500.00 |l 0 |o 683.307 K600T 2006 |p 00011743 |r 2020-04-15 |v 19500.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |