Sức khỏe môi trường : Sách đào tạo cử nhân điều dưỡng /
Sách đề cập những kiến thức cơ bản, cập nhật về sức khỏe môi trường, những vấn đề cấp bách về sức khỏe môi trường hiện nay ở Việt Nam, bao gồm: kiến thức cơ bản về các yếu tố nguy cơ từ môi trường đát, nước, không khí, đô thị, nhà ở, trường học, bệnh viện, các vấn đề sức khỏe do ô nhiễm môi trường g...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội:
Y học,
2011.
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2591 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 05715nam a22004937a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210831041044.0 | ||
008 | 200512s2011 vm ||||||||||||0| ||vie|| | ||
020 | |c 45.000 vnđ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 613.5 |b S552K 2011 |
100 | |a Chu, Văn Thăng ; |c PGS.TS |e Chủ biên | ||
245 | |a Sức khỏe môi trường : |n Sách đào tạo cử nhân điều dưỡng / |c Chu Văn Thăng chủ biên | ||
260 | |a Hà Nội: |b Y học, |c 2011. | ||
300 | |a 151tr. ; |b Bảng biểu |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
520 | 3 | |a Sách đề cập những kiến thức cơ bản, cập nhật về sức khỏe môi trường, những vấn đề cấp bách về sức khỏe môi trường hiện nay ở Việt Nam, bao gồm: kiến thức cơ bản về các yếu tố nguy cơ từ môi trường đát, nước, không khí, đô thị, nhà ở, trường học, bệnh viện, các vấn đề sức khỏe do ô nhiễm môi trường gây ra và các biện pháp dự phòng các vấn đề sức khỏe môi trường. | |
650 | 0 | 4 | |a Sức khỏe |
650 | 0 | 4 | |a Môi trường |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2591 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 4984 |d 4984 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_500000000000000_S552K_2011 |7 2 |9 17649 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-05-12 |g 50000.00 |o 613.5 S552K 2011 |p 00018159 |r 2020-05-12 |v 100000.00 |w 2020-05-12 |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_500000000000000_S552K_2011 |7 1 |9 28120 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 45000.00 |l 0 |o 613.5 S552K 2011 |p 00023557 |r 2021-04-09 |v 45000.00 |w 2021-04-09 |x Tài liệu tách rời để số hóa | 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z đọc tại chỗ |x Tài liệu tách rời để số hóa |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_500000000000000_S552K_2011 |7 0 |9 28121 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 45000.00 |l 0 |o 613.5 S552K 2011 |p 00023558 |r 2021-04-09 |v 45000.00 |w 2021-04-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_500000000000000_S552K_2011 |7 0 |9 28122 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 45000.00 |l 0 |o 613.5 S552K 2011 |p 00023559 |r 2021-04-09 |v 45000.00 |w 2021-04-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_500000000000000_S552K_2011 |7 0 |9 28123 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 45000.00 |l 0 |o 613.5 S552K 2011 |p 00023560 |r 2021-04-09 |v 45000.00 |w 2021-04-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_500000000000000_S552K_2011 |7 0 |9 28124 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 45000.00 |l 0 |o 613.5 S552K 2011 |p 00023561 |r 2021-04-09 |v 45000.00 |w 2021-04-09 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_500000000000000_S552K_2011 |7 0 |8 BSTMT |9 34573 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-18 |e Mua |g 50000.00 |l 0 |o 613.5 S552K 2011 |p 00028728 |r 2021-10-18 |v 50000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_500000000000000_S552K_2011 |7 0 |8 BSTMT |9 34574 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-18 |e Mua |g 50000.00 |l 0 |o 613.5 S552K 2011 |p 00028729 |r 2021-10-18 |v 50000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_500000000000000_S552K_2011 |7 0 |8 BSTMT |9 34575 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-18 |e Mua |g 50000.00 |l 0 |o 613.5 S552K 2011 |p 00028730 |r 2021-10-18 |v 50000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_500000000000000_S552K_2011 |7 0 |8 BSTMT |9 34576 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-18 |e Mua |g 50000.00 |l 0 |o 613.5 S552K 2011 |p 00028731 |r 2021-10-18 |v 50000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_500000000000000_S552K_2011 |7 0 |8 BSTMT |9 34577 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-18 |e Mua |g 50000.00 |l 0 |o 613.5 S552K 2011 |p 00028732 |r 2021-10-18 |v 50000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_500000000000000_S552K_2011 |7 0 |8 BSTMT |9 34578 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-18 |e Mua |g 50000.00 |l 0 |o 613.5 S552K 2011 |p 00028733 |r 2021-10-18 |v 50000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_500000000000000_S552K_2011 |7 0 |8 BSTMT |9 34579 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-18 |e Mua |g 50000.00 |l 0 |o 613.5 S552K 2011 |p 00028734 |r 2021-10-18 |v 50000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_500000000000000_S552K_2011 |7 0 |8 BSTMT |9 34580 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-18 |e Mua |g 50000.00 |l 0 |o 613.5 S552K 2011 |p 00028735 |r 2021-10-18 |v 50000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_500000000000000_S552K_2011 |7 0 |8 BSTMT |9 34581 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-18 |e Mua |g 50000.00 |l 0 |o 613.5 S552K 2011 |p 00028736 |r 2021-10-18 |v 50000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_500000000000000_S552K_2011 |7 0 |8 BSTMT |9 34582 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-18 |e Mua |g 50000.00 |l 0 |o 613.5 S552K 2011 |p 00028737 |r 2021-10-18 |v 50000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_500000000000000_S552K_2011 |7 0 |8 BSTMT |9 34583 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-18 |e Mua |g 50000.00 |l 0 |o 613.5 S552K 2011 |p 00028738 |r 2021-10-18 |v 50000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_500000000000000_S552K_2011 |7 0 |8 BSTMT |9 34584 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-18 |e Mua |g 50000.00 |l 0 |o 613.5 S552K 2011 |p 00028739 |r 2021-10-18 |v 50000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_500000000000000_S552K_2011 |7 0 |8 BSTMT |9 34585 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-18 |e Mua |g 50000.00 |l 0 |o 613.5 S552K 2011 |p 00028740 |r 2021-10-18 |v 50000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_500000000000000_S552K_2011 |7 0 |8 BSTMT |9 34586 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-18 |e Mua |g 50000.00 |l 0 |o 613.5 S552K 2011 |p 00028741 |r 2021-10-18 |v 50000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_500000000000000_S552K_2011 |7 0 |8 BSTMT |9 34587 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-18 |e Mua |g 50000.00 |l 0 |o 613.5 S552K 2011 |p 00028742 |r 2021-10-18 |v 50000.00 |w 2021-10-18 |y SGT |