Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3 : Đọc hiểu - Kèm chú thích Anh - Việt /
Saved in:
| Format: | Textbook |
|---|---|
| Language: | Japanese |
| Published: |
Tp. Hồ Chí Minh:
Trẻ,
2010.
|
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
| LEADER | 00773nam a22001817a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200511191931.0 | ||
| 008 | 200511s2010 ja ||||| |||| 00| 0 jpn d | ||
| 999 | |c 4975 |d 4975 | ||
| 020 | |c 65000 | ||
| 040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
| 041 | |a jpn | ||
| 044 | |a ja | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.6 |b L527T 2010 |
| 245 | |a Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3 : |b Đọc hiểu - Kèm chú thích Anh - Việt / | ||
| 260 | |a Tp. Hồ Chí Minh: |b Trẻ, |c 2010. | ||
| 300 | |a 116tr. ; |c 26tr. | ||
| 942 | |2 ddc |c SGT | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_600000000000000_L527T_2010 |7 1 |9 17640 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-05-11 |g 65000.00 |l 0 |o 495.6 L527T 2010 |p 00018150 |r 2020-05-11 |v 105000.00 |w 2020-05-11 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
