Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3 : Từ vựng - Kèm chú thích Anh - Việt /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Japanese |
Published: |
Tp. Hồ Chí Minh:
Trẻ,
2010.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 00878nam a22002057a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200511191752.0 | ||
008 | 200511s2010 ja ||||| |||| 00| 0 jpn d | ||
999 | |c 4974 |d 4974 | ||
020 | |c 65000 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a jpn | ||
044 | |a ja | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.6 |b L527T 2010 |
100 | |a Sasaki, Hitoko | ||
245 | |a Luyện thi năng lực Nhật ngữ N3 : |b Từ vựng - Kèm chú thích Anh - Việt / |c Sasaki Hitoko, Matsumoto Noriko | ||
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh: |b Trẻ, |c 2010. | ||
300 | |a 120tr. ; |c 26tr. | ||
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Nhật |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_600000000000000_L527T_2010 |7 1 |9 17639 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-05-11 |g 65000.00 |l 1 |o 495.6 L527T 2010 |p 00018149 |r 2020-09-03 |s 2020-05-27 |v 105000.00 |w 2020-05-11 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |