Minna no nihongo kanji betonamugo : Chữ Hán 2 (Phiên bản Tiếng Việt)
Saved in:
Format: | Textbook |
---|---|
Language: | Japanese |
Published: |
Tokyo:
3A Corporation,
2017.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01105nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200511190310.0 | ||
008 | 200511s2017 ja ||||| |||| 00| 0 jpn d | ||
999 | |c 4970 |d 4970 | ||
020 | |a 9784883196937 |c 110000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a jpn | ||
044 | |a ja | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.6 |b M311N 2017 |
245 | |a Minna no nihongo kanji betonamugo : |b Chữ Hán 2 (Phiên bản Tiếng Việt) | ||
260 | |a Tokyo: |b 3A Corporation, |c 2017. | ||
300 | |a 161tr. ; |c 26cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Nhật |
651 | |a Chữ Hán | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_600000000000000_M311N_2017 |7 1 |9 17635 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-05-11 |g 110000.00 |l 0 |o 495.6 M311N 2017 |p 00018145 |r 2020-05-11 |v 160000.00 |w 2020-05-11 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_600000000000000_M311N_2014 |7 1 |9 17636 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-05-11 |g 100000.00 |l 0 |o 495.6 M311N 2014 |p 00018146 |r 2020-05-11 |v 150000.00 |w 2020-05-11 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |