Minna no Nihongo : Tiếng Nhật sơ cấp 2, bản dịch và giải thích ngữ pháp tiếng Việt /
Tiếng Nhật sơ cấp 2, bản dịch và giải thích ngữ pháp tiếng Việt
Lưu vào:
Định dạng: | Sách giáo trình |
---|---|
Ngôn ngữ: | Japanese |
Nhà xuất bản: |
Tokyo:
3A Coporation,
2013.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 00957nam a22002057a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200511175302.0 | ||
008 | 200511s2013 ja ||||| |||| 00| 0 jpn d | ||
999 | |c 4961 |d 4961 | ||
020 | |a 9784883196739 |c 2000 yên | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a jpn | ||
044 | |a ja | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.6 |b M311N 2013 |
245 | |a Minna no Nihongo : |b Tiếng Nhật sơ cấp 2, bản dịch và giải thích ngữ pháp tiếng Việt / |c K.x.đ | ||
260 | |a Tokyo: |b 3A Coporation, |c 2013. | ||
300 | |a 157tr. ; |c 26cm. | ||
520 | 3 | |a Tiếng Nhật sơ cấp 2, bản dịch và giải thích ngữ pháp tiếng Việt | |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Nhật |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_600000000000000_M311N_2013 |7 1 |9 17625 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-05-11 |g 2000.00 |l 2 |m 1 |o 495.6 M311N 2013 |p 00018135 |r 2020-12-18 |s 2020-12-15 |v 2000.00 |w 2020-05-11 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |