Minna no nihongo / Chữ Hán (Phiên bản Tiếng Việt)
Chữ Hán 1, phiên bản Tiếng Việt
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Japanese |
Nhà xuất bản: |
Tokyo:
3A Coporation,
2014.
|
Phiên bản: | Xuất bản lần 2 |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 00955nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200511171318.0 | ||
008 | 200511s2014 ja ||||| |||| 00| 0 jpn d | ||
999 | |c 4956 |d 4956 | ||
020 | |a 9784883196982 |c 1800 yên | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a jpn | ||
044 | |a ja | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.6 |b M311N 2014 |
100 | |a Nishiguchi, Koichi | ||
245 | |a Minna no nihongo / |b Chữ Hán (Phiên bản Tiếng Việt) |c Nishiguchi Koichi, Shinya Makiko, ... | ||
250 | |a Xuất bản lần 2 | ||
260 | |a Tokyo: |b 3A Coporation, |c 2014. | ||
300 | |a 197tr. ; |c 26 cm. | ||
520 | 3 | |a Chữ Hán 1, phiên bản Tiếng Việt | |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Nhật |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_600000000000000_M311N_2014 |7 1 |9 17620 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-05-11 |g 1800.00 |l 0 |o 495.6 M311N 2014 |p 00018130 |r 2020-05-11 |v 1800.00 |w 2020-05-11 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |