Mina no Nihongo Shokyuu I kaite Oboeru / Tập 1
Bài tập ngữ pháp Tiếng Nhật
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Specialized reference book |
| Language: | Japanese |
| Published: |
Tokyo:
3A Coporation,
2012.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
| LEADER | 01164nam a22002297a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200511181240.0 | ||
| 008 | 200511s2012 ja ||||| |||| 00| 0 jpn d | ||
| 999 | |c 4954 |d 4954 | ||
| 020 | |a 9784883196074 |c 1300 Yên | ||
| 040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
| 041 | |a jpn | ||
| 044 | |a ja | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.6 |b M311A T1-2012 |
| 100 | |a Hirai, Etsuko | ||
| 245 | |a Mina no Nihongo Shokyuu I kaite Oboeru / |c Hirai Etsuko, Miwa Sachiko |n Tập 1 | ||
| 260 | |a Tokyo: |b 3A Coporation, |c 2012. | ||
| 300 | |a 170tr. ; |c 26cm. | ||
| 520 | 3 | |a Bài tập ngữ pháp Tiếng Nhật | |
| 650 | 0 | 4 | |a Tiếng Nhật |
| 942 | |2 ddc |c STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_600000000000000_M311A_2012 |7 1 |9 17618 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-05-11 |g 1300.00 |l 0 |o 495.6 M311A 2012 |p 00018128 |r 2020-05-11 |v 1300.00 |w 2020-05-11 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_600000000000000_M311A_T12012 |7 1 |9 17629 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-05-11 |g 2000.00 |l 0 |o 495.6 M311A T1-2012 |p 00018139 |r 2020-05-11 |v 2000.00 |w 2020-05-11 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
