Giáo trình luyện thi năng lực tiếng Nhật N3 : Học tiếng Nhật từ ngữ pháp /
Bài tập văn phạm tương ứng với trình độ thi năng lực Nhật ngữ N3.
Lưu vào:
Tác giả tập thể: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Japanese Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hồ Chí Minh :
Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh,
2018.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01080nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200511155247.0 | ||
008 | 200511s2018 ja ||||| |||| 00| 0 jpn d | ||
999 | |c 4949 |d 4949 | ||
020 | |a 9786049187926 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.6 |b GI-108T 2018 |
110 | |a Hiệp hội văn hóa sinh viên châu Á (ABK) | ||
245 | |a Giáo trình luyện thi năng lực tiếng Nhật N3 : |b Học tiếng Nhật từ ngữ pháp / | ||
260 | |a Hồ Chí Minh : |b Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, |c 2018. | ||
300 | |a 209tr. ; |c 26 cm. | ||
520 | 3 | |a Bài tập văn phạm tương ứng với trình độ thi năng lực Nhật ngữ N3. | |
650 | 0 | 4 | |a Nhật |
651 | |a Tiếng Nhật | ||
653 | |a Luyện thi | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_600000000000000_GI108T_2018 |7 1 |9 17613 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-05-11 |g 90000.00 |l 0 |o 495.6 GI-108T 2018 |p 00018123 |r 2020-05-11 |v 140000.00 |w 2020-05-10 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |