Hóa sinh /
Trình bày về cấu tạo và chuyển hóa chất, hóa sinh tế bào mô và cơ quan
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2018.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01079nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200506163440.0 | ||
008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 4928 |d 4928 | ||
020 | |a 8935218400767 : |c 56.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 612 |b H401S 2011 |
100 | 1 | |a Tạ, Thành Văn, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Hóa sinh / |c Tạ Thành Văn chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2018. | ||
300 | |a 439 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội | ||
520 | 3 | |a Trình bày về cấu tạo và chuyển hóa chất, hóa sinh tế bào mô và cơ quan | |
521 | |a Sách đào tạo bác sĩ đa khoa | ||
650 | 0 | 4 | |a Hóa sinh |
650 | 0 | 4 | |a Hóa sinh học |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 612_000000000000000_H401S_2011 |7 1 |9 17591 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-05-06 |e Khoa KTYH |g 56000.00 |l 0 |o 612 H401S 2011 |p 00018091 |r 2020-05-06 |v 106000.00 |w 2020-04-29 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |