Điện từ học : Năm thứ nhất: MPSI - MCSI, PTSI. Tập 1 /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2006.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01296nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230654.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 24.500 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 537 |b Đ305T T.1-2006 |
100 | 1 | |a Monier, Jean - Marie | |
245 | 1 | 0 | |a Điện từ học : |b Năm thứ nhất: MPSI - MCSI, PTSI. |n Tập 1 / |c Jean- Marie Bre'bec |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2006. | ||
300 | |a 191 tr. ; |c 27 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Điện từ học |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 491 |d 491 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 537_000000000000000_Đ305T_T_12006 |7 0 |9 1306 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 24500.00 |l 3 |o 537 Đ305T T.1-2006 |p 00009910 |r 2021-04-13 |s 2021-03-30 |v 24500.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 537_000000000000000_Đ305T_T_12006 |7 1 |9 1307 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 24500.00 |l 0 |o 537 Đ305T T.1-2006 |p 00012853 |r 2020-04-15 |v 24500.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 537_000000000000000_Đ305T_T_12006 |7 0 |9 1308 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 24500.00 |l 2 |o 537 Đ305T T.1-2006 |p 00012854 |r 2021-04-29 |s 2021-03-30 |v 24500.00 |w 2020-04-15 |y SACH |