Vật liệu polyme phân hủy sinh học /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Bách khoa
.
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3405 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 00881nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211103091025.0 | ||
008 | 200404s vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 13.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 668.9 |b V124L |
100 | 1 | |a Phạm, Ngọc Lân | |
245 | 1 | 0 | |a Vật liệu polyme phân hủy sinh học / |c Phạm Ngọc Lân |
260 | |a Hà Nội : |b Bách khoa |c . | ||
300 | |a 96 tr. ; |c 20 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Hóa học |
650 | 0 | 4 | |a Nguyên vật liệu |
650 | 0 | 4 | |a Polyme. |
650 | 0 | 4 | |a Vật liệu Polyme |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3405 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4900 |d 4900 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 668_900000000000000_V124L |7 0 |9 17547 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-05-02 |g 13000.00 |l 0 |o 668.9 V124L |p 00011504 |r 2020-05-02 |v 13000.00 |w 2020-05-02 |y SACH |