|
|
|
|
LEADER |
01189nam a22002417a 4500 |
005 |
20200501230654.0 |
008 |
200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 29.000 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 535
|b QU106H T.1-2006
|
100 |
1 |
|
|a Monier, Jean - Marie
|
245 |
1 |
0 |
|a Quang học :
|b Năm thứ nhất: MPSI - MCSI, PTSI.
|n Tập 1 /
|c Jean- Marie Bre'bec, ... [et al.]; Ngô Phú An dịch
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần thứ hai
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục,
|c 2006.
|
300 |
|
|
|a 232 tr. ;
|c 27 cm.
|
650 |
0 |
4 |
|a Quang học
|
700 |
1 |
|
|a Ngô, Phú An
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 490
|d 490
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|3 T.1
|4 0
|6 535_000000000000000_QU106H_T_12006
|7 0
|9 1304
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 29000.00
|l 2
|m 4
|o 535 QU106H T.1-2006
|p 00012859
|q 2022-01-31
|r 2021-04-09
|s 2021-04-09
|v 29000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|3 T.1
|4 0
|6 535_000000000000000_QU106H_T_12006
|7 1
|9 1305
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 29000.00
|l 0
|o 535 QU106H T.1-2006
|p 00012860
|r 2020-04-15
|v 29000.00
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y SACH
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|