Nghề thú y /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Corporate Author: | |
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2006.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 2 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01210nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230646.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 24.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 636.089 |b NGH250T 2006 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Kim Thành | |
245 | 1 | 0 | |a Nghề thú y / |c Nguyễn Thị Kim Thành, Phạm Sỹ Lăng |
250 | |a Tái bản lần thứ 2 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2006. | ||
300 | |a 179 tr. ; |c 27 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Thú y học--Hướng nghiệp |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Kim Thành | |
700 | 1 | |a Phạm, Sỹ Lăng | |
710 | |a Bộ Giáo dục và Đào tạo | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 49 |d 49 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_NGH250T_2006 |7 0 |9 133 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 24000.00 |l 0 |o 636.089 NGH250T 2006 |p 00000310 |r 2020-04-15 |v 24000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_089000000000000_NGH250T_2006 |7 1 |9 134 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 24000.00 |l 0 |o 636.089 NGH250T 2006 |p 00000311 |r 2020-04-15 |v 24000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |