|
|
|
|
LEADER |
01376nam a22002657a 4500 |
005 |
20200502000901.0 |
008 |
200404s2005 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 339
|b K312T 2005
|
245 |
0 |
0 |
|a Kinh tế vĩ mô :
|b Tóm tắt, bài tập, trắc nghiệm /
|c Nguyễn Như Ý, ...[và những người khác]
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần 4 ( có sửa chữa bổ sung)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Thống kê,
|c 2005
|
300 |
|
|
|a 272 tr. ;
|c 24 cm.
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
|
650 |
0 |
4 |
|a Kinh tế vĩ mô
|x Tóm tắt
|x Bài tập
|x Trắc nghiệm
|
700 |
1 |
|
|a Lâm, Mạnh Hà
|
700 |
1 |
|
|a Trần, Bá Thọ
|
700 |
1 |
|
|a Trần, Thị Bích Dung
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 4893
|d 4893
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 339_000000000000000_K312T_2005
|7 0
|9 17533
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-05-02
|l 2
|o 339 K312T 2005
|p 00009086
|r 2021-03-26
|s 2021-01-26
|w 2020-05-02
|y SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 339_000000000000000_K312T_2005
|7 0
|9 17534
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-05-02
|l 1
|o 339 K312T 2005
|p 00009087
|r 2021-04-27
|s 2021-03-29
|w 2020-05-02
|y SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 339_000000000000000_K312T_2005
|7 0
|9 17535
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-05-02
|l 0
|o 339 K312T 2005
|p 00009088
|r 2020-05-02
|w 2020-05-02
|y SACH
|