Giáo trình dung sai lắp đặt và kỹ thuật đo lường /
Giới thiệu nội dung chính về dung sai lắp ghép và kỹ thutậ đo lường: Khái niệm, dụng cụ thông dụng trong chế tạo cơ khí, phương pháp đo thông số hình học trong ché tạo cơ khí
Lưu vào:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Đồng tác giả: | |
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2006
|
| Phiên bản: | Tái bản lần thứ 4 |
| Chủ đề: | |
| Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
| LEADER | 01615nam a22003017a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200502000901.0 | ||
| 008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 020 | |c 17.600 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.8 |b GI-108T 2006 |
| 100 | 1 | |a Ninh, Đức Tốn | |
| 245 | 1 | 0 | |a Giáo trình dung sai lắp đặt và kỹ thuật đo lường / |c Ninh Đức Tốn, Nguyễn Thị Xuân Bảy |
| 250 | |a Tái bản lần thứ 4 | ||
| 260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2006 | ||
| 300 | |a 215 tr. ; |c 24 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Giới thiệu nội dung chính về dung sai lắp ghép và kỹ thutậ đo lường: Khái niệm, dụng cụ thông dụng trong chế tạo cơ khí, phương pháp đo thông số hình học trong ché tạo cơ khí | |
| 521 | |a Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Dung sai lắp ghép |
| 650 | 0 | 4 | |a Dung sai lắp ghép |
| 650 | 0 | 4 | |a Kĩ thuật đo lường |
| 650 | 0 | 4 | |a Kỹ thuật đo lường |
| 700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Xuân Bảy | |
| 942 | |2 ddc |c SACH | ||
| 999 | |c 4892 |d 4892 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_GI108T_2006 |7 0 |9 17531 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-05-02 |g 17600.00 |l 0 |o 621.8 GI-108T 2006 |p 00006903 |r 2020-05-02 |v 17600.00 |w 2020-05-02 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_800000000000000_GI108T_2006 |7 1 |9 17532 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-05-02 |g 17600.00 |l 0 |o 621.8 GI-108T 2006 |p 00006904 |r 2020-05-02 |v 17600.00 |w 2020-05-02 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
