Lý thuyết cán /
Gồm: Các thông số cơ bản, điều kiện ăn phôi và điều kiện ổn định; ma sát giữa kim loại và trục can; độ vượt và độ trễ...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2006
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01254nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200502000901.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 38.500 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 671.3 |b L600T 2006 |
100 | 1 | |a Đào, Minh Ngừng | |
245 | 1 | 0 | |a Lý thuyết cán / |c Đào Minh Ngừng, Nguyễn Trọng Giảng |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2006 | ||
300 | |a 287 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm: Các thông số cơ bản, điều kiện ăn phôi và điều kiện ổn định; ma sát giữa kim loại và trục can; độ vượt và độ trễ... | |
650 | 0 | 4 | |a Cán kim loại |v Lý thuyết |
700 | 1 | |a Nguyễn, Trọng Giảng | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4890 |d 4890 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 671_300000000000000_L600T_2006 |7 1 |9 17527 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-05-02 |g 38500.00 |l 0 |o 671.3 L600T 2006 |p 00006905 |r 2020-05-02 |v 38500.00 |w 2020-05-02 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 671_300000000000000_L600T_2006 |7 0 |9 17528 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-05-02 |g 38500.00 |l 0 |o 671.3 L600T 2006 |p 00006906 |r 2020-05-02 |v 38500.00 |w 2020-05-02 |y SACH |