|
|
|
|
LEADER |
01143nam a22002297a 4500 |
005 |
20200502000901.0 |
008 |
200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 27.000 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 650.1
|b M458T T.2-2006
|
100 |
1 |
|
|a Phùng, Văn Hòa
|
245 |
1 |
0 |
|a 101 kỹ năng giao tiếp của người thông minh.
|n Tập 2,
|p Kỹ năng trả lời thông minh sắc sảo /
|c Phùng Văn Hoà biên soạn
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Lao động xã hội,
|c 2006
|
300 |
|
|
|a 199 tr. ;
|c 21 cm.
|
650 |
0 |
4 |
|a Kỹ năng
|
650 |
0 |
4 |
|a Trả lời
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 4887
|d 4887
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 650_100000000000000_M458T_T_22006
|7 0
|9 17514
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-05-02
|g 27000.00
|l 0
|o 650.1 M458T T.2-2006
|p 00006893
|r 2020-05-02
|v 27000.00
|w 2020-05-02
|y SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 650_100000000000000_M458T_T_22006
|7 1
|9 17515
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-05-02
|g 27000.00
|l 0
|o 650.1 M458T T.2-2006
|p 00006894
|r 2020-05-02
|v 27000.00
|w 2020-05-02
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y SACH
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|