Luật doanh nghiệp /
Quy định thành lập, đăng ký, hoạt động cho từng loại hình doanh nghiệp
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thống kê,
2006
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 00848nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200502000901.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 25.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 343.59 |b L504D 2006 |
245 | 0 | 0 | |a Luật doanh nghiệp / |c Quốc hội |
260 | |a Hà Nội : |b Thống kê, |c 2006 | ||
300 | |a 219 tr. ; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Quy định thành lập, đăng ký, hoạt động cho từng loại hình doanh nghiệp | |
650 | 0 | 4 | |a Luật doanh nghiệp |
650 | 0 | 4 | |a Luật doanh nghiệp |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4885 |d 4885 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_590000000000000_L504D_2006 |7 0 |9 17512 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-05-02 |g 25000.00 |l 8 |o 343.59 L504D 2006 |p 00008821 |r 2020-10-16 |s 2020-09-14 |v 25000.00 |w 2020-05-02 |y SACH |