Phân tích và ra quyết định kinh doanh : Tài liệu hỗ trợ đào tạo theo chương trình Cao đẳng Quốc gia Anh chuẩn BTEC = Pearson BTEC higher nationals and foundation degrees /

Trình bày những kiến thức và kỹ năng về thu thập dữ liệu, phân tích dữ liệu, trình bày thông tin với các định dạng thích hợp. Tìm hiểu phần mềm tạo thông tin từ đó giúp bạn đưa ra các quyết định kinh doanh hiệu quả nhất

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả tập thể: BPP Learning media, Trường đại học FPT (dịch)
Định dạng: Sách giáo trình
Ngôn ngữ:Vietnamese
English
Nhà xuất bản: Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân : Đại học FPT, 2015
Phiên bản:Tái bản lần 1
Tùng thư:Tủ sách Bản quyền Đại học FPT
Chủ đề:
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01877aam a22003138a 4500
005 20200501230816.0
008 160104s2015 vm |||||||||||||||||vie||
020 |a 9786049279805 :  |c 159.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 1 |a vie  |h eng 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 658.403  |b PH121T 2015 
245 0 0 |a Phân tích và ra quyết định kinh doanh :  |b Tài liệu hỗ trợ đào tạo theo chương trình Cao đẳng Quốc gia Anh chuẩn BTEC = Pearson BTEC higher nationals and foundation degrees /  |c BPP Learning media ; Trường đại học FPT dịch 
250 |a Tái bản lần 1 
260 |a Hà Nội :  |b Đại học Kinh tế Quốc dân :  |b Đại học FPT,  |c 2015 
300 |a ix, 475 tr. :  |b minh hoạ ;  |c 24 cm. 
490 0 |a Tủ sách Bản quyền Đại học FPT 
500 |a Tên sách tiếng Anh: Business decision making. - Đầu bìa sách ghi: Trường đại học FPT 
520 |a Trình bày những kiến thức và kỹ năng về thu thập dữ liệu, phân tích dữ liệu, trình bày thông tin với các định dạng thích hợp. Tìm hiểu phần mềm tạo thông tin từ đó giúp bạn đưa ra các quyết định kinh doanh hiệu quả nhất 
650 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Giáo trình 
650 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Kinh doanh 
650 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Phân tích dữ liệu 
650 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Ra quyết định 
650 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Xử lí thông tin 
710 2 |a BPP Learning media 
710 2 |a Trường đại học FPT  |e dịch 
942 |2 ddc  |c SGT 
999 |c 4871  |d 4871 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 658_403000000000000_PH121T_2015  |7 1  |9 17405  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-29  |g 159000.00  |l 0  |o 658.403 PH121T 2015  |p 00018060  |r 2020-04-29  |v 159000.00  |w 2020-04-29  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SGT  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ