Kinh tế - Xã hội Việt Nam : Các Tỉnh - Thành phố - Quận - Huyện năm 2010 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Thống kê,
2006.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 00988nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230653.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 330.095 |b K312T 2006 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Tiến Dỵ, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Kinh tế - Xã hội Việt Nam : |b Các Tỉnh - Thành phố - Quận - Huyện năm 2010 / |c Nguyễn Tiến Dỵ |
260 | |a Hà Nội : |b Thống kê, |c 2006. | ||
300 | |a 1337 tr. ; |c 30 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Kinh tế |
650 | 0 | 4 | |a Việt Nam |
650 | 0 | 4 | |a Xã hội |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 487 |d 487 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_095000000000000_K312T_2006 |7 0 |9 1298 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 330.095 K312T 2006 |p 00009331 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_095000000000000_K312T_2006 |7 0 |9 1299 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 330.095 K312T 2006 |p 00009332 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |