Giáo trình hệ điều hành /
Tổng quan về hệ điều hành, quản lý tiến trình, liên lạc giữa các tiến trình, hệ thống quản lý tập tin, hệ thống file..
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Thông tin và Truyền thông,
2016
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03079aam a22003498a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230815.0 | ||
008 | 160721s2016 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786048017484 : |c 85.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 005.43 |b GI-108T 2016 |
100 | 1 | |a Từ, Minh Phương | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình hệ điều hành / |c Từ Minh Phương |
260 | |a Hà Nội : |b Thông tin và Truyền thông, |c 2016 | ||
300 | |a 272 tr. : |b minh hoạ ; |c 24 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông | ||
520 | |a Tổng quan về hệ điều hành, quản lý tiến trình, liên lạc giữa các tiến trình, hệ thống quản lý tập tin, hệ thống file.. | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Hệ điều hành | |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 4842 |d 4842 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_430000000000000_GI108T_2016 |7 0 |9 17374 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-29 |g 85000.00 |l 1 |o 005.43 GI-108T 2016 |p 00018030 |r 2020-12-18 |s 2020-09-11 |v 85000.00 |w 2020-04-28 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_430000000000000_GI108T_2016 |7 1 |9 28418 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 85000.00 |l 0 |o 005.43 GI-108T 2016 |p 00027145 |r 2021-04-12 |v 85000.00 |w 2021-04-12 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_430000000000000_GI108T_2016 |7 0 |9 28419 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 85000.00 |l 0 |o 005.43 GI-108T 2016 |p 00027146 |r 2021-04-12 |v 85000.00 |w 2021-04-12 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_430000000000000_GI108T_2016 |7 0 |9 28420 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 85000.00 |l 0 |o 005.43 GI-108T 2016 |p 00027147 |r 2021-04-12 |v 85000.00 |w 2021-04-12 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_430000000000000_GI108T_2016 |7 0 |9 28421 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 85000.00 |l 0 |o 005.43 GI-108T 2016 |p 00027148 |r 2021-04-12 |v 85000.00 |w 2021-04-12 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_430000000000000_GI108T_2016 |7 0 |9 28422 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 85000.00 |l 0 |o 005.43 GI-108T 2016 |p 00027149 |r 2021-04-12 |v 85000.00 |w 2021-04-12 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_430000000000000_GI108T_2016 |7 0 |9 28423 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 85000.00 |l 0 |o 005.43 GI-108T 2016 |p 00027150 |r 2021-04-12 |v 85000.00 |w 2021-04-12 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_430000000000000_GI108T_2016 |7 0 |9 28424 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 85000.00 |l 0 |o 005.43 GI-108T 2016 |p 00027151 |r 2021-04-12 |v 85000.00 |w 2021-04-12 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_430000000000000_GI108T_2016 |7 0 |9 28425 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 85000.00 |l 0 |o 005.43 GI-108T 2016 |p 00027152 |r 2021-04-12 |v 85000.00 |w 2021-04-12 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_430000000000000_GI108T_2016 |7 0 |9 28426 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 85000.00 |l 0 |o 005.43 GI-108T 2016 |p 00027153 |r 2021-04-12 |v 85000.00 |w 2021-04-12 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_430000000000000_GI108T_2016 |7 0 |9 28427 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-04-12 |e Mua |g 85000.00 |l 0 |o 005.43 GI-108T 2016 |p 00027154 |r 2021-04-12 |v 85000.00 |w 2021-04-12 |y SGT |