Kinh tế học hài hước : Freakonomics /
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | |
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Tri thức,
2007.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
| LEADER | 01133nam a22002417a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230653.0 | ||
| 008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 020 | |c 49.000 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 330 |b K312T 2007 |
| 100 | 1 | |a Levitt, Steven D. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Kinh tế học hài hước : |b Freakonomics / |c Steven D. Levitt, Stephen J. Dubner |
| 260 | |a Hà Nội : |b Tri thức, |c 2007. | ||
| 300 | |a 299 tr. ; |c 21 cm. | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Kinh tế học--Khía cạnh tâm lý |
| 650 | 0 | 4 | |a Kinh tế học--Khía cạnh xã hội |
| 700 | 0 | |a Stephen J. Dubner | |
| 942 | |2 ddc |c SACH | ||
| 999 | |c 483 |d 483 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_000000000000000_K312T_2007 |7 1 |9 1289 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 49000.00 |l 0 |o 330 K312T 2007 |p 00009345 |r 2020-04-15 |v 49000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_000000000000000_K312T_2007 |7 0 |9 1290 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 49000.00 |l 0 |o 330 K312T 2007 |p 00009346 |r 2020-04-15 |v 49000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
