Lí thuyết xác suất và thống kê /
Trình bày các khía cạnh về xác suất thống kê: Không gian xác suất, Phân phối xác suất, vecto ngẫu nhiên...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2007
|
Edition: | Tái bản lần thứ 5 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01309nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230814.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 19.500 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 519 |b L300T 2007 |
100 | 1 | |a Đinh, Văn Gắng | |
245 | 1 | 0 | |a Lí thuyết xác suất và thống kê / |c Đinh Văn Gắng |
250 | |a Tái bản lần thứ 5 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2007 | ||
300 | |a 250 tr. ; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày các khía cạnh về xác suất thống kê: Không gian xác suất, Phân phối xác suất, vecto ngẫu nhiên... | |
650 | 0 | 4 | |a Lý thuyết xác suất |
650 | 0 | 4 | |a Thống kê |
650 | 0 | 4 | |a Toán thống kê |
650 | 0 | 4 | |a Xác suất |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4790 |d 4790 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_000000000000000_L300T_2007 |7 0 |9 17217 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-23 |g 19500.00 |l 1 |o 519 L300T 2007 |p 00008608 |r 2020-11-20 |s 2020-11-06 |v 19500.00 |w 2020-04-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_000000000000000_L300T_2007 |7 1 |9 17218 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-23 |g 19500.00 |l 0 |o 519 L300T 2007 |p 00008609 |r 2020-04-23 |v 19500.00 |w 2020-04-23 |x 1 bản đọc tại chỗ |y BK |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |