Xác suất và thống kê /
Trình bày về: Tập hợp về giải tích tổ hợp, sự ngẫu nhiên và xác suất, biến ngẫu nhiên...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2006
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 4 |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01071nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230814.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 13.300 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 519.2 |b X101S 2006 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Hộ | |
245 | 1 | 0 | |a Xác suất và thống kê / |c Nguyễn Văn Hộ |
250 | |a Tái bản lần thứ 4 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2006 | ||
300 | |a 243 tr. ; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày về: Tập hợp về giải tích tổ hợp, sự ngẫu nhiên và xác suất, biến ngẫu nhiên... | |
650 | 0 | 4 | |a Lý thuyết thống kê |
650 | 0 | 4 | |a lý thuyết xác suất |
650 | 0 | 4 | |a xác xuất thống kê |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4789 |d 4789 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 519_200000000000000_X101S_2006 |7 1 |9 17216 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-23 |g 13300.00 |l 0 |o 519.2 X101S 2006 |p 00008610 |r 2020-04-23 |v 13300.00 |w 2020-04-23 |x 1 bản đọc tại chỗ |y BK |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |