Oxford Student's Dictionary : for learners using English to study other subjects /
Phiên bản mới này được sửa đổi hoàn toàn, với từ vựng chương trình giảng dạy mới và ý nghĩa cập nhật. Đây là một cuốn từ điển toàn diện dành cho học sinh từ 14 tuổi trở lên, những người cần định nghĩa rõ ràng và đơn giản cho từ vựng mà họ gặp ở trường và khi chuẩn bị cho các kỳ thi. Nó bao gồm ngôn...
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | English |
Nhà xuất bản: |
New York :
Oxford University Press,
2012
|
Phiên bản: | 3rd Edition |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01671nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230814.0 | ||
008 | 200404s2012 nyu|||||||||||||||||eng|| | ||
020 | |a 9780194331357 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a eng | |
044 | |a nyu | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 423 |b O-435F 2012 |
245 | 0 | 0 | |a Oxford Student's Dictionary : |b for learners using English to study other subjects / |c Oxford Dictionaries |
250 | |a 3rd Edition | ||
260 | |a New York : |b Oxford University Press, |c 2012 | ||
300 | |a 821 p. ; |c 21 cm. + |e 1 CD-ROM | ||
520 | |a Phiên bản mới này được sửa đổi hoàn toàn, với từ vựng chương trình giảng dạy mới và ý nghĩa cập nhật. Đây là một cuốn từ điển toàn diện dành cho học sinh từ 14 tuổi trở lên, những người cần định nghĩa rõ ràng và đơn giản cho từ vựng mà họ gặp ở trường và khi chuẩn bị cho các kỳ thi. Nó bao gồm ngôn ngữ cụ thể của chủ đề cũng như các từ và cụm từ hàng ngày. Phần bổ sung mới cung cấp các mẹo đánh vần, dấu câu và ngữ pháp để thành công trong kỳ thi, cách diễn giải các từ lệnh thi và lời khuyên về những gì bạn có thể làm để tạo sự khác biệt khi kiểm tra qua bài kiểm tra. | ||
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Anh |
650 | 0 | 4 | |a Từ điển |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4780 |d 4780 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 423_000000000000000_O435F_2012 |7 1 |9 17131 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |l 0 |o 423 O-435F 2012 |p 00005161 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y TC |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |