Automotive Mechatronics : Automotive Networking, Driving Stability Systems, Electronics (Bosch Professional Automotive Information) 2015th /
Trình bày các vấn đề vận hành và thực tế của cơ điện tử ô tô. Đây là phần giới thiệu toàn diện về các hệ thống ô tô được điều khiển và cung cấp thông tin chi tiết về các cảm biến cho việc di chuyển, góc, tốc độ động cơ, tốc độ xe, tăng tốc, áp suất, nhiệt độ, lưu lượng, nồng độ khí, vv Các nguyên tắ...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | English |
Nhà xuất bản: |
New York :
Springer Vieweg,
2015
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/730 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02046nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210506152315.0 | ||
008 | 200404s2015 nyu|||||||||||||||||eng|| | ||
999 | |c 4778 |d 4778 | ||
020 | |a 9783658039745 |c 1357000 đ | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a eng | |
044 | |a nyu | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621 |b A111T 2015 |
100 | 1 | |a Reif, Konrad | |
245 | 1 | 0 | |a Automotive Mechatronics : |b Automotive Networking, Driving Stability Systems, Electronics (Bosch Professional Automotive Information) 2015th / |c Konrad Reif Editor |
260 | |a New York : |b Springer Vieweg, |c 2015 | ||
300 | |a 538 p. ; |c 27 cm. | ||
520 | |a Trình bày các vấn đề vận hành và thực tế của cơ điện tử ô tô. Đây là phần giới thiệu toàn diện về các hệ thống ô tô được điều khiển và cung cấp thông tin chi tiết về các cảm biến cho việc di chuyển, góc, tốc độ động cơ, tốc độ xe, tăng tốc, áp suất, nhiệt độ, lưu lượng, nồng độ khí, vv Các nguyên tắc đo lường của các nhóm cảm biến khác nhau được giải thích và ví dụ để hiển thị các nguyên tắc đo lường được áp dụng trong các loại khác nhau .. | ||
650 | 0 | 4 | |a Cơ điện tử |
650 | 0 | 4 | |a Ô tô |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/730 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_000000000000000_A111T_2015 |7 0 |9 17129 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |e VP mua |g 2800000.00 |l 0 |o 621 A111T 2015 |p 00005128 |r 2020-04-15 |v 2850000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_000000000000000_A111T_2015 |7 0 |9 17710 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-05-22 |e VP mua |g 2800000.00 |l 1 |m 1 |o 621 A111T 2015 |p 00018210 |r 2020-07-22 |s 2020-06-12 |v 2850000.00 |w 2020-05-22 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_000000000000000_A111T_2015 |7 1 |9 17776 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-06-01 |e VP mua |g 2800000.00 |l 1 |m 3 |o 621 A111T 2015 |p 00018275 |q 2022-02-19 |r 2020-06-11 |s 2020-06-11 |v 2850000.00 |w 2020-05-27 |y STKCN |z Đọc tại chỗ |