Automotive handbook /
Saved in:
Corporate Author: | |
---|---|
Format: | Specialized reference book |
Language: | English |
Published: |
Germany :
Robert Bosch GmbH,
2004
|
Edition: | 6th ed. |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1454 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01093nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210601105817.0 | ||
008 | 200404s2004 gw |||||||||||||||||eng|| | ||
999 | |c 4771 |d 4771 | ||
020 | |a 9780768015133 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a eng | |
044 | |a gw | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 671.35 |b A111T 2004 |
110 | |a BOSCH | ||
245 | 1 | 0 | |a Automotive handbook / |c BOSCH |
250 | |a 6th ed. | ||
260 | |a Germany : |b Robert Bosch GmbH, |c 2004 | ||
300 | |a 1232 p. ; |c 18 cm. | ||
500 | |a Includes index. | ||
650 | 0 | 4 | |a Ô tô -- Sổ tay |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1454 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 671_350000000000000_A111T_2004 |7 0 |9 17122 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 671.35 A111T 2004 |p 00005071 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |y STKCN |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |